ThêmKiến thức
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
在越南语中,“thao”是一个多义词,它既可以作为动词,也可以作为名词使用。作为动词时,它通常表示“争吵”、“打架”或“争论”等意思;作为名词时,则可以指代“争吵”、“打架”或“争论”的行为或事件。
Ngôi sao bóng đá hồi phục,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá hồi phục
1018 ngôi sao bóng đá,1018 ngôi sao bóng đá: Những tên tuổi lẫy lừng trong làng bóng đá Việt Nam
Chơi Ngôi sao bóng đá Champions League, Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá Champions League
Xếp hạng cao nhất ASEAN về thể thao,1. Giới thiệu tổng quan về thể thao tại Việt Nam
ngôi sao bóng đá candela,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Candelaria
Ngôi sao bóng đá chơi dưới nước,Giới thiệu về Ngôi sao bóng đá chơi dưới nước